Thời gian hiện tại ở Ceru-Băcăinţi, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba – Ceru-Băcăinţi. Đánh bẩy Ceru-Băcăinţi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ceru-Băcăinţi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ceru-Băcăinţi, nhiều khách sạn ở Ceru-Băcăinţi, dân số ở Ceru-Băcăinţi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ceru-Băcăinţi, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:00
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ceru-Băcăinţi, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Ceru-Băcăinţi, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 45°58'60" 45.9833 |
Kinh độ | 23°15'0" 23.25 |
Dân số | 367 |
Tính số lượt xem | 397 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,798 |
Về Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 443 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,820 |
Sân bay gần Ceru-Băcăinţi, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
SBZ | Sibiu Airport | 69 km 43 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 95 km 59 ml | |
CRA | Craiova Airport | 192 km 119 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 193 km 120 ml |