Thời gian hiện tại ở Găldişoara, Comuna Galda de Jos, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Galda de Jos, Judeţul Alba – Găldişoara. Đánh bẩy Găldişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Găldişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Găldişoara, nhiều khách sạn ở Găldişoara, dân số ở Găldişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Găldişoara, Comuna Galda de Jos, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:35
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Găldişoara, Comuna Galda de Jos, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Găldişoara, Comuna Galda de Jos, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°10'60" 46.1833 |
Kinh độ | 23°37'0" 23.6167 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,837 |
Về Comuna Galda de Jos, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 458 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,667 |
Sân bay gần Găldişoara, Comuna Galda de Jos, Judeţul Alba, România
SBZ | Sibiu Airport | 57 km 36 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 67 km 42 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 178 km 110 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 292 km 181 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 312 km 194 ml |