Thời gian hiện tại ở Gârda-Seacă, Comuna Gârda de Sus, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gârda de Sus, Judeţul Alba – Gârda-Seacă. Đánh bẩy Gârda-Seacă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gârda-Seacă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gârda-Seacă, nhiều khách sạn ở Gârda-Seacă, dân số ở Gârda-Seacă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gârda-Seacă, Comuna Gârda de Sus, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:22
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gârda-Seacă, Comuna Gârda de Sus, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Gârda-Seacă, Comuna Gârda de Sus, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°32'60" 46.55 |
Kinh độ | 22°48'0" 22.8 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,311 |
Về Comuna Gârda de Sus, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 792 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 821,760 |
Sân bay gần Gârda-Seacă, Comuna Gârda de Sus, Judeţul Alba, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 72 km 45 ml | |
OMR | Oradea Airport | 87 km 54 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 128 km 80 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 131 km 81 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 139 km 86 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 141 km 87 ml |