Thời gian hiện tại ở Valea Făgetului, Comuna Râmeţ, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Râmeţ, Judeţul Alba – Valea Făgetului. Đánh bẩy Valea Făgetului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Făgetului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Făgetului, nhiều khách sạn ở Valea Făgetului, dân số ở Valea Făgetului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Făgetului, Comuna Râmeţ, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:51
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Făgetului, Comuna Râmeţ, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Valea Făgetului, Comuna Râmeţ, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°21'13" 46.3537 |
Kinh độ | 23°30'50" 23.5138 |
Dân số | 37 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,862 |
Về Comuna Râmeţ, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 599 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,051 |
Sân bay gần Valea Făgetului, Comuna Râmeţ, Judeţul Alba, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 49 km 31 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 77 km 48 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 157 km 98 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 282 km 175 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 296 km 184 ml |