Thời gian hiện tại ở Scărişoara, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Scărişoara, Judeţul Alba – Scărişoara. Đánh bẩy Scărişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Scărişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Scărişoara, nhiều khách sạn ở Scărişoara, dân số ở Scărişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Scărişoara, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:35
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Scărişoara, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Scărişoara, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°28'0" 46.4667 |
Kinh độ | 22°51'0" 22.85 |
Dân số | 1,808 |
Tính số lượt xem | 1,855 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 33,707 |
Về Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 686 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 808,992 |
Sân bay gần Scărişoara, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 73 km 45 ml | |
OMR | Oradea Airport | 95 km 59 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 122 km 76 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 137 km 85 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 139 km 86 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 149 km 92 ml |