Thời gian hiện tại ở Bucerdea-Grânoasă, Comuna Bucerdea-Grânoasă, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bucerdea-Grânoasă, Judeţul Alba – Bucerdea-Grânoasă. Đánh bẩy Bucerdea-Grânoasă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bucerdea-Grânoasă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bucerdea-Grânoasă, nhiều khách sạn ở Bucerdea-Grânoasă, dân số ở Bucerdea-Grânoasă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bucerdea-Grânoasă, Comuna Bucerdea-Grânoasă, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:10
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bucerdea-Grânoasă, Comuna Bucerdea-Grânoasă, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Bucerdea-Grânoasă, Comuna Bucerdea-Grânoasă, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°12'0" 46.2 |
Kinh độ | 23°49'60" 23.8333 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,835 |
Về Comuna Bucerdea-Grânoasă, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 183 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,634 |
Sân bay gần Bucerdea-Grânoasă, Comuna Bucerdea-Grânoasă, Judeţul Alba, România
SBZ | Sibiu Airport | 50 km 31 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 66 km 41 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 182 km 113 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 281 km 174 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 306 km 190 ml |