Thời gian hiện tại ở Vărădia de Mureş, Comuna Vărădia de Mureş, Arad, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vărădia de Mureş, Arad – Vărădia de Mureş. Đánh bẩy Vărădia de Mureş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vărădia de Mureş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vărădia de Mureş, nhiều khách sạn ở Vărădia de Mureş, dân số ở Vărădia de Mureş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vărădia de Mureş, Comuna Vărădia de Mureş, Arad, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:37
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vărădia de Mureş, Comuna Vărădia de Mureş, Arad, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Vărădia de Mureş, Comuna Vărădia de Mureş, Arad, România
Vĩ độ | 46°1'0" 46.0167 |
Kinh độ | 22°8'60" 22.15 |
Dân số | 2,082 |
Tính số lượt xem | 2,138 |
Về Arad, România
Dân số | 453,329 |
Tính số lượt xem | 16,256 |
Về Comuna Vărădia de Mureş, Arad, România
Tính số lượt xem | 286 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,872 |
Sân bay gần Vărădia de Mureş, Comuna Vărădia de Mureş, Arad, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 68 km 42 ml | |
OMR | Oradea Airport | 114 km 71 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 145 km 90 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 153 km 95 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 174 km 108 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 195 km 121 ml |