Thời gian hiện tại ở Nădlac, Oraş Nãdlac, Arad, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Nãdlac, Arad – Nădlac. Đánh bẩy Nădlac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nădlac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nădlac, nhiều khách sạn ở Nădlac, dân số ở Nădlac, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nădlac, Oraş Nãdlac, Arad, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:59
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nădlac, Oraş Nãdlac, Arad, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Nădlac, Oraş Nãdlac, Arad, România
Vĩ độ | 46°10'0" 46.1667 |
Kinh độ | 20°45'0" 20.75 |
Dân số | 8,067 |
Tính số lượt xem | 8,130 |
Về Arad, România
Dân số | 453,329 |
Tính số lượt xem | 16,258 |
Về Oraş Nãdlac, Arad, România
Tính số lượt xem | 129 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,040 |
Sân bay gần Nădlac, Oraş Nãdlac, Arad, România
QZD | Szeged | 47 km 30 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 59 km 37 ml | |
OMR | Oradea Airport | 130 km 81 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 170 km 106 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 181 km 112 ml | |
KSC | Barca Airport | 281 km 174 ml |