Thời gian hiện tại ở Igriș, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş – Igriș. Đánh bẩy Igriș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Igriș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Igriș, nhiều khách sạn ở Igriș, dân số ở Igriș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Igriș, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:07
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Igriș, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Igriș, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 46°6'47" 46.1131 |
Kinh độ | 20°47'6" 20.785 |
Dân số | 1,269 |
Tính số lượt xem | 1,316 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,439 |
Về Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 124 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,969 |
Sân bay gần Igriș, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
QZD | Szeged | 52 km 32 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 53 km 33 ml | |
OMR | Oradea Airport | 133 km 83 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 174 km 108 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 187 km 116 ml | |
KSC | Barca Airport | 286 km 178 ml |