Thời gian hiện tại ở Hârseşti, Comuna Hârseşti, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hârseşti, Judeţul Argeş – Hârseşti. Đánh bẩy Hârseşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hârseşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hârseşti, nhiều khách sạn ở Hârseşti, dân số ở Hârseşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hârseşti, Comuna Hârseşti, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:45
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hârseşti, Comuna Hârseşti, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Hârseşti, Comuna Hârseşti, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 44°31'60" 44.5333 |
Kinh độ | 24°46'60" 24.7833 |
Dân số | 2,841 |
Tính số lượt xem | 2,886 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 33,343 |
Về Comuna Hârseşti, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 137 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,111 |
Sân bay gần Hârseşti, Comuna Hârseşti, Judeţul Argeş, România
CRA | Craiova Airport | 75 km 47 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 103 km 64 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 150 km 93 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 264 km 164 ml | |
BCM | Bacau Airport | 282 km 175 ml |