Thời gian hiện tại ở Bughea de Sus, Comuna Bughea de Sus, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bughea de Sus, Judeţul Argeş – Bughea de Sus. Đánh bẩy Bughea de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bughea de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bughea de Sus, nhiều khách sạn ở Bughea de Sus, dân số ở Bughea de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bughea de Sus, Comuna Bughea de Sus, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:36
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bughea de Sus, Comuna Bughea de Sus, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Bughea de Sus, Comuna Bughea de Sus, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°17'53" 45.2981 |
Kinh độ | 25°1'58" 25.0328 |
Dân số | 2,849 |
Tính số lượt xem | 2,887 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 33,337 |
Về Comuna Bughea de Sus, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 88 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,843 |
Sân bay gần Bughea de Sus, Comuna Bughea de Sus, Judeţul Argeş, România
SBZ | Sibiu Airport | 91 km 57 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 115 km 72 ml | |
BCM | Bacau Airport | 203 km 126 ml | |
SCV | Suceava Airport | 285 km 177 ml | |
IAS | Iasi Airport | 288 km 179 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 352 km 218 ml |