Thời gian hiện tại ở Curița, Comuna Mânăstirea Caşin, Judeţul Bacău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mânăstirea Caşin, Judeţul Bacău – Curița. Đánh bẩy Curița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Curița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Curița, nhiều khách sạn ở Curița, dân số ở Curița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Curița, Comuna Mânăstirea Caşin, Judeţul Bacău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:19
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Curița, Comuna Mânăstirea Caşin, Judeţul Bacău, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Curița, Comuna Mânăstirea Caşin, Judeţul Bacău, România
Vĩ độ | 46°11'28" 46.191 |
Kinh độ | 26°42'44" 26.7123 |
Dân số | 871 |
Tính số lượt xem | 906 |
Về Judeţul Bacău, România
Dân số | 698,735 |
Tính số lượt xem | 32,263 |
Về Comuna Mânăstirea Caşin, Judeţul Bacău, România
Tính số lượt xem | 185 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,165 |
Sân bay gần Curița, Comuna Mânăstirea Caşin, Judeţul Bacău, România
BCM | Bacau Airport | 47 km 29 ml | |
IAS | Iasi Airport | 130 km 81 ml | |
SCV | Suceava Airport | 169 km 105 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 189 km 117 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 197 km 122 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 238 km 148 ml |