Thời gian hiện tại ở Bogdăneşti, Comuna Bogdăneşti, Judeţul Bacău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bogdăneşti, Judeţul Bacău – Bogdăneşti. Đánh bẩy Bogdăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogdăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogdăneşti, nhiều khách sạn ở Bogdăneşti, dân số ở Bogdăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bogdăneşti, Comuna Bogdăneşti, Judeţul Bacău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogdăneşti, Comuna Bogdăneşti, Judeţul Bacău, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Bogdăneşti, Comuna Bogdăneşti, Judeţul Bacău, România
Vĩ độ | 46°13'0" 46.2167 |
Kinh độ | 26°40'60" 26.6833 |
Dân số | 2,740 |
Tính số lượt xem | 2,780 |
Về Judeţul Bacău, România
Dân số | 698,735 |
Tính số lượt xem | 32,206 |
Về Comuna Bogdăneşti, Judeţul Bacău, România
Tính số lượt xem | 137 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,923 |
Sân bay gần Bogdăneşti, Comuna Bogdăneşti, Judeţul Bacău, România
BCM | Bacau Airport | 45 km 28 ml | |
IAS | Iasi Airport | 128 km 80 ml | |
SCV | Suceava Airport | 166 km 103 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 190 km 118 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 195 km 121 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 234 km 146 ml |