Thời gian hiện tại ở Dămieneşti-Sat, Comuna Negri, Judeţul Bacău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Negri, Judeţul Bacău – Dămieneşti-Sat. Đánh bẩy Dămieneşti-Sat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dămieneşti-Sat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dămieneşti-Sat, nhiều khách sạn ở Dămieneşti-Sat, dân số ở Dămieneşti-Sat, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dămieneşti-Sat, Comuna Negri, Judeţul Bacău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:09
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dămieneşti-Sat, Comuna Negri, Judeţul Bacău, România
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Dămieneşti-Sat, Comuna Negri, Judeţul Bacău, România
Vĩ độ | 46°43'0" 46.7167 |
Kinh độ | 26°58'60" 26.9833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Bacău, România
Dân số | 698,735 |
Tính số lượt xem | 33,020 |
Về Comuna Negri, Judeţul Bacău, România
Tính số lượt xem | 330 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,259 |
Sân bay gần Dămieneşti-Sat, Comuna Negri, Judeţul Bacău, România
BCM | Bacau Airport | 15 km 9 ml | |
IAS | Iasi Airport | 70 km 44 ml | |
SCV | Suceava Airport | 118 km 73 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 135 km 84 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 151 km 94 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 189 km 117 ml |