Thời gian hiện tại ở Dămieneşti, Comuna Dămieneşti, Judeţul Bacău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dămieneşti, Judeţul Bacău – Dămieneşti. Đánh bẩy Dămieneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dămieneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dămieneşti, nhiều khách sạn ở Dămieneşti, dân số ở Dămieneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dămieneşti, Comuna Dămieneşti, Judeţul Bacău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:48
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dămieneşti, Comuna Dămieneşti, Judeţul Bacău, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Dămieneşti, Comuna Dămieneşti, Judeţul Bacău, România
Vĩ độ | 46°43'60" 46.7333 |
Kinh độ | 26°58'60" 26.9833 |
Dân số | 1,896 |
Tính số lượt xem | 1,925 |
Về Judeţul Bacău, România
Dân số | 698,735 |
Tính số lượt xem | 32,259 |
Về Comuna Dămieneşti, Judeţul Bacău, România
Tính số lượt xem | 171 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,101 |
Sân bay gần Dămieneşti, Comuna Dămieneşti, Judeţul Bacău, România
BCM | Bacau Airport | 17 km 10 ml | |
IAS | Iasi Airport | 69 km 43 ml | |
SCV | Suceava Airport | 116 km 72 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 134 km 83 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 150 km 93 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 187 km 116 ml |