Thời gian hiện tại ở Pădurea Neagră, Oraș Aleşd, Bihor, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Aleşd, Bihor – Pădurea Neagră. Đánh bẩy Pădurea Neagră mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pădurea Neagră mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pădurea Neagră, nhiều khách sạn ở Pădurea Neagră, dân số ở Pădurea Neagră, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Pădurea Neagră, Oraș Aleşd, Bihor, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:35
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pădurea Neagră, Oraș Aleşd, Bihor, România
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Pădurea Neagră, Oraș Aleşd, Bihor, România
Vĩ độ | 47°9'56" 47.1655 |
Kinh độ | 22°24'48" 22.4132 |
Dân số | 1,040 |
Tính số lượt xem | 1,069 |
Về Bihor, România
Dân số | 600,223 |
Tính số lượt xem | 29,639 |
Về Oraș Aleşd, Bihor, România
Tính số lượt xem | 263 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 786,120 |
Sân bay gần Pădurea Neagră, Oraș Aleşd, Bihor, România
OMR | Oradea Airport | 42 km 26 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 69 km 43 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 69 km 43 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 106 km 66 ml | |
KSC | Barca Airport | 188 km 117 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 257 km 159 ml |