Thời gian hiện tại ở Vaşcău, Oraş Vaşcãu, Bihor, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Vaşcãu, Bihor – Vaşcău. Đánh bẩy Vaşcău mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vaşcău mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vaşcău, nhiều khách sạn ở Vaşcău, dân số ở Vaşcău, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vaşcău, Oraş Vaşcãu, Bihor, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:22
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vaşcău, Oraş Vaşcãu, Bihor, România
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Vaşcău, Oraş Vaşcãu, Bihor, România
Vĩ độ | 46°28'0" 46.4667 |
Kinh độ | 22°28'0" 22.4667 |
Dân số | 2,722 |
Tính số lượt xem | 2,794 |
Về Bihor, România
Dân số | 600,223 |
Tính số lượt xem | 29,654 |
Về Oraş Vaşcãu, Bihor, România
Tính số lượt xem | 335 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 786,473 |
Sân bay gần Vaşcău, Oraş Vaşcãu, Bihor, România
OMR | Oradea Airport | 76 km 47 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 100 km 62 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 115 km 71 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 134 km 83 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 141 km 87 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 146 km 91 ml |