Thời gian hiện tại ở Mădăraş, Comuna Mădăraş, Bihor, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mădăraş, Bihor – Mădăraş. Đánh bẩy Mădăraş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mădăraş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mădăraş, nhiều khách sạn ở Mădăraş, dân số ở Mădăraş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mădăraş, Comuna Mădăraş, Bihor, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:36
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mădăraş, Comuna Mădăraş, Bihor, România
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Mădăraş, Comuna Mădăraş, Bihor, România
Vĩ độ | 46°49'60" 46.8333 |
Kinh độ | 21°40'60" 21.6833 |
Dân số | 2,964 |
Tính số lượt xem | 3,027 |
Về Bihor, România
Dân số | 600,223 |
Tính số lượt xem | 29,645 |
Về Comuna Mădăraş, Bihor, România
Tính số lượt xem | 309 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 786,331 |
Sân bay gần Mădăraş, Comuna Mădăraş, Bihor, România
OMR | Oradea Airport | 27 km 17 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 80 km 50 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 117 km 73 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 132 km 82 ml | |
QZD | Szeged | 134 km 83 ml | |
KSC | Barca Airport | 206 km 128 ml |