Thời gian hiện tại ở Negrilești, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Negrilești. Đánh bẩy Negrilești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Negrilești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Negrilești, nhiều khách sạn ở Negrilești, dân số ở Negrilești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Negrilești, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:53
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Negrilești, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Negrilești, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°16'15" 47.2707 |
Kinh độ | 24°2'58" 24.0494 |
Dân số | 1,466 |
Tính số lượt xem | 1,522 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,607 |
Về Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 192 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,743 |
Sân bay gần Negrilești, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 61 km 38 ml | |
SCV | Suceava Airport | 180 km 112 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 181 km 113 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 186 km 116 ml | |
BCM | Bacau Airport | 228 km 142 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 283 km 176 ml |