Thời gian hiện tại ở Huţa, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Huţa. Đánh bẩy Huţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huţa, nhiều khách sạn ở Huţa, dân số ở Huţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Huţa, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:07
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huţa, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Huţa, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°16'0" 47.2667 |
Kinh độ | 24°3'0" 24.05 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,658 |
Về Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 192 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,971 |
Sân bay gần Huţa, Comuna Negrileşti, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 61 km 38 ml | |
SCV | Suceava Airport | 180 km 112 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 181 km 113 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 187 km 116 ml | |
BCM | Bacau Airport | 228 km 141 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 284 km 176 ml |