Thời gian hiện tại ở Budacu de Sus, Comuna Dumitriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dumitriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Budacu de Sus. Đánh bẩy Budacu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budacu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budacu de Sus, nhiều khách sạn ở Budacu de Sus, dân số ở Budacu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Budacu de Sus, Comuna Dumitriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:53
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budacu de Sus, Comuna Dumitriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Budacu de Sus, Comuna Dumitriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°3'40" 47.0612 |
Kinh độ | 24°39'27" 24.6575 |
Dân số | 1,565 |
Tính số lượt xem | 1,618 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,883 |
Về Comuna Dumitriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 179 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,469 |
Sân bay gần Budacu de Sus, Comuna Dumitriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 80 km 50 ml | |
SCV | Suceava Airport | 146 km 91 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 166 km 103 ml | |
BCM | Bacau Airport | 177 km 110 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 203 km 126 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 311 km 193 ml |