Thời gian hiện tại ở Slătinița, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Slătinița. Đánh bẩy Slătinița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slătinița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slătinița, nhiều khách sạn ở Slătinița, dân số ở Slătinița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Slătinița, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:17
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slătinița, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Slătinița, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°12'15" 47.2042 |
Kinh độ | 24°31'37" 24.527 |
Dân số | 609 |
Tính số lượt xem | 697 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,885 |
Về Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 421 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,522 |
Sân bay gần Slătinița, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 79 km 49 ml | |
SCV | Suceava Airport | 148 km 92 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 160 km 99 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 188 km 117 ml | |
BCM | Bacau Airport | 191 km 119 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 294 km 182 ml |