Thời gian hiện tại ở Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Braniştea, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Braniştea. Đánh bẩy Braniştea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Braniştea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Braniştea, nhiều khách sạn ở Braniştea, dân số ở Braniştea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:02
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°10'0" 47.1667 |
Kinh độ | 24°4'0" 24.0667 |
Dân số | 3,347 |
Tính số lượt xem | 3,408 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,876 |
Về Comuna Braniştea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 220 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,926 |
Sân bay gần Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 52 km 32 ml | |
SCV | Suceava Airport | 182 km 113 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 188 km 117 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 197 km 123 ml | |
BCM | Bacau Airport | 223 km 139 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 295 km 183 ml |