Thời gian hiện tại ở Lechinţa, Comuna Lechinţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Lechinţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Lechinţa. Đánh bẩy Lechinţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lechinţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lechinţa, nhiều khách sạn ở Lechinţa, dân số ở Lechinţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lechinţa, Comuna Lechinţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:21
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lechinţa, Comuna Lechinţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Lechinţa, Comuna Lechinţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°1'0" 47.0167 |
Kinh độ | 24°21'0" 24.35 |
Dân số | 5,939 |
Tính số lượt xem | 5,985 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,860 |
Về Comuna Lechinţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 337 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,629 |
Sân bay gần Lechinţa, Comuna Lechinţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 57 km 35 ml | |
SCV | Suceava Airport | 169 km 105 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 184 km 115 ml | |
BCM | Bacau Airport | 198 km 123 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 210 km 130 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 313 km 194 ml |