Thời gian hiện tại ở Rusu de Sus, Comuna Nuşeni, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Nuşeni, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Rusu de Sus. Đánh bẩy Rusu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusu de Sus, nhiều khách sạn ở Rusu de Sus, dân số ở Rusu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rusu de Sus, Comuna Nuşeni, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:56
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusu de Sus, Comuna Nuşeni, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Rusu de Sus, Comuna Nuşeni, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°7'16" 47.1211 |
Kinh độ | 24°10'52" 24.181 |
Dân số | 325 |
Tính số lượt xem | 364 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,872 |
Về Comuna Nuşeni, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 439 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,581 |
Sân bay gần Rusu de Sus, Comuna Nuşeni, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 53 km 33 ml | |
SCV | Suceava Airport | 176 km 109 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 185 km 115 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 200 km 124 ml | |
BCM | Bacau Airport | 213 km 133 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 300 km 187 ml |