Thời gian hiện tại ở Sânmihaiu de Câmpie, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Sânmihaiu de Câmpie. Đánh bẩy Sânmihaiu de Câmpie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânmihaiu de Câmpie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânmihaiu de Câmpie, nhiều khách sạn ở Sânmihaiu de Câmpie, dân số ở Sânmihaiu de Câmpie, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânmihaiu de Câmpie, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:54
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânmihaiu de Câmpie, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Sânmihaiu de Câmpie, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 46°53'33" 46.8926 |
Kinh độ | 24°20'9" 24.3359 |
Dân số | 748 |
Tính số lượt xem | 786 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,884 |
Về Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 378 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,506 |
Sân bay gần Sânmihaiu de Câmpie, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 51 km 32 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 124 km 77 ml | |
SCV | Suceava Airport | 176 km 110 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 196 km 122 ml | |
BCM | Bacau Airport | 197 km 122 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 224 km 139 ml |