Thời gian hiện tại ở La Curte, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud – La Curte. Đánh bẩy La Curte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Curte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Curte, nhiều khách sạn ở La Curte, dân số ở La Curte, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở La Curte, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:33
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Curte, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về La Curte, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 46°53'4" 46.8844 |
Kinh độ | 24°22'24" 24.3732 |
Dân số | 147 |
Tính số lượt xem | 167 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,918 |
Về Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 379 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,766 |
Sân bay gần La Curte, Comuna Sânmihaiu de Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 53 km 33 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 124 km 77 ml | |
SCV | Suceava Airport | 174 km 108 ml | |
BCM | Bacau Airport | 194 km 120 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 195 km 121 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 224 km 139 ml |