Thời gian hiện tại ở Griviţa Veche, Comună Cordăreni, Judeţul Botoşani, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comună Cordăreni, Judeţul Botoşani – Griviţa Veche. Đánh bẩy Griviţa Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Griviţa Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Griviţa Veche, nhiều khách sạn ở Griviţa Veche, dân số ở Griviţa Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Griviţa Veche, Comună Cordăreni, Judeţul Botoşani, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:47
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Griviţa Veche, Comună Cordăreni, Judeţul Botoşani, România
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Griviţa Veche, Comună Cordăreni, Judeţul Botoşani, România
Vĩ độ | 48°1'0" 48.0167 |
Kinh độ | 26°34'60" 26.5833 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Judeţul Botoşani, România
Dân số | 412,000 |
Tính số lượt xem | 20,718 |
Về Comună Cordăreni, Judeţul Botoşani, România
Tính số lượt xem | 227 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,063 |
Sân bay gần Griviţa Veche, Comună Cordăreni, Judeţul Botoşani, România
SCV | Suceava Airport | 40 km 25 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 54 km 33 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 105 km 65 ml | |
IAS | Iasi Airport | 121 km 75 ml | |
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 194 km 121 ml |