Thời gian hiện tại ở Bărăganul, Comuna Bărăganul, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bărăganul, Judeţul Brăila – Bărăganul. Đánh bẩy Bărăganul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bărăganul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bărăganul, nhiều khách sạn ở Bărăganul, dân số ở Bărăganul, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bărăganul, Comuna Bărăganul, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:23
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bărăganul, Comuna Bărăganul, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Bărăganul, Comuna Bărăganul, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 44°47'60" 44.8 |
Kinh độ | 27°31'0" 27.5167 |
Dân số | 3,561 |
Tính số lượt xem | 3,614 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,513 |
Về Comuna Bărăganul, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 209 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,646 |
Sân bay gần Bărăganul, Comuna Bărăganul, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 91 km 57 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 117 km 72 ml | |
VAR | Varna Airport | 176 km 109 ml | |
BCM | Bacau Airport | 206 km 128 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 262 km 163 ml |