Thời gian hiện tại ở Berteștii de Sus, Comuna Berteştii de Jos, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Berteştii de Jos, Judeţul Brăila – Berteștii de Sus. Đánh bẩy Berteștii de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berteștii de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berteștii de Sus, nhiều khách sạn ở Berteștii de Sus, dân số ở Berteștii de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Berteștii de Sus, Comuna Berteştii de Jos, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:02
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berteștii de Sus, Comuna Berteştii de Jos, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Berteștii de Sus, Comuna Berteştii de Jos, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 44°48'47" 44.813 |
Kinh độ | 27°45'55" 27.7654 |
Dân số | 374 |
Tính số lượt xem | 415 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,507 |
Về Comuna Berteştii de Jos, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 216 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,243 |
Sân bay gần Berteștii de Sus, Comuna Berteştii de Jos, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 77 km 48 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 136 km 85 ml | |
VAR | Varna Airport | 175 km 109 ml | |
BCM | Bacau Airport | 210 km 131 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 253 km 157 ml |