Thời gian hiện tại ở Gura Gârluţei, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila – Gura Gârluţei. Đánh bẩy Gura Gârluţei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gura Gârluţei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gura Gârluţei, nhiều khách sạn ở Gura Gârluţei, dân số ở Gura Gârluţei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gura Gârluţei, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:57
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gura Gârluţei, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Gura Gârluţei, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 44°49'56" 44.8321 |
Kinh độ | 27°49'34" 27.826 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,489 |
Về Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 291 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,761 |
Sân bay gần Gura Gârluţei, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 75 km 46 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 141 km 88 ml | |
VAR | Varna Airport | 177 km 110 ml | |
BCM | Bacau Airport | 210 km 130 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 249 km 155 ml |