Thời gian hiện tại ở Bordei Verde, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila – Bordei Verde. Đánh bẩy Bordei Verde mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bordei Verde mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bordei Verde, nhiều khách sạn ở Bordei Verde, dân số ở Bordei Verde, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bordei Verde, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:26
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bordei Verde, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Bordei Verde, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°4'60" 45.0833 |
Kinh độ | 27°34'0" 27.5667 |
Dân số | 3,016 |
Tính số lượt xem | 3,055 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,507 |
Về Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 324 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,190 |
Sân bay gần Bordei Verde, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 109 km 68 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 131 km 81 ml | |
BCM | Bacau Airport | 177 km 110 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 232 km 144 ml | |
IAS | Iasi Airport | 233 km 145 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 298 km 185 ml |