Thời gian hiện tại ở Vintileşti, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila – Vintileşti. Đánh bẩy Vintileşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vintileşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vintileşti, nhiều khách sạn ở Vintileşti, dân số ở Vintileşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vintileşti, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:53
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vintileşti, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Vintileşti, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°4'0" 45.0667 |
Kinh độ | 27°34'0" 27.5667 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,495 |
Về Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 324 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,262 |
Sân bay gần Vintileşti, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 108 km 67 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 130 km 81 ml | |
BCM | Bacau Airport | 178 km 111 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 233 km 145 ml | |
IAS | Iasi Airport | 235 km 146 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 300 km 186 ml |