Thời gian hiện tại ở Ibrianu, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila – Ibrianu. Đánh bẩy Ibrianu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrianu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrianu, nhiều khách sạn ở Ibrianu, dân số ở Ibrianu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ibrianu, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:12
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrianu, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Ibrianu, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°14'51" 45.2476 |
Kinh độ | 27°22'54" 27.3818 |
Dân số | 848 |
Tính số lượt xem | 880 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,507 |
Về Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 208 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,161 |
Sân bay gần Ibrianu, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 127 km 79 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 132 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 155 km 96 ml | |
IAS | Iasi Airport | 215 km 134 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 223 km 138 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 282 km 175 ml |