Thời gian hiện tại ở Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila – Grădiştea. Đánh bẩy Grădiştea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grădiştea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grădiştea, nhiều khách sạn ở Grădiştea, dân số ở Grădiştea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:52
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°16'0" 45.2667 |
Kinh độ | 27°22'60" 27.3833 |
Dân số | 2,626 |
Tính số lượt xem | 2,683 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 208 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,489 |
Sân bay gần Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 129 km 80 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 134 km 83 ml | |
BCM | Bacau Airport | 153 km 95 ml | |
IAS | Iasi Airport | 213 km 132 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 221 km 137 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 279 km 174 ml |