Thời gian hiện tại ở Gropeni, Comuna Gropeni, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gropeni, Judeţul Brăila – Gropeni. Đánh bẩy Gropeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gropeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gropeni, nhiều khách sạn ở Gropeni, dân số ở Gropeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gropeni, Comuna Gropeni, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:47
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gropeni, Comuna Gropeni, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Gropeni, Comuna Gropeni, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°4'32" 45.0755 |
Kinh độ | 27°52'47" 27.8797 |
Dân số | 3,296 |
Tính số lượt xem | 3,338 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,510 |
Về Comuna Gropeni, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 53 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,572 |
Sân bay gần Gropeni, Comuna Gropeni, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 94 km 58 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 153 km 95 ml | |
BCM | Bacau Airport | 186 km 116 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 222 km 138 ml | |
IAS | Iasi Airport | 235 km 146 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 298 km 185 ml |