Thời gian hiện tại ở Însurăţei, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila – Însurăţei. Đánh bẩy Însurăţei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Însurăţei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Însurăţei, nhiều khách sạn ở Însurăţei, dân số ở Însurăţei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Însurăţei, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:24
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Însurăţei, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Însurăţei, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 44°55'0" 44.9167 |
Kinh độ | 27°36'0" 27.6 |
Dân số | 7,309 |
Tính số lượt xem | 7,351 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,507 |
Về Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 215 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,289 |
Sân bay gần Însurăţei, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 94 km 58 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 126 km 78 ml | |
VAR | Varna Airport | 188 km 117 ml | |
BCM | Bacau Airport | 195 km 121 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 247 km 154 ml |