Thời gian hiện tại ở Măru Roșu, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila – Măru Roșu. Đánh bẩy Măru Roșu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măru Roșu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măru Roșu, nhiều khách sạn ở Măru Roșu, dân số ở Măru Roșu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măru Roșu, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:21
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măru Roșu, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Măru Roșu, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 44°54'4" 44.9012 |
Kinh độ | 27°39'15" 27.6541 |
Dân số | 104 |
Tính số lượt xem | 133 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,506 |
Về Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 215 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,956 |
Sân bay gần Măru Roșu, Oraş Însurãţei, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 90 km 56 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 130 km 81 ml | |
VAR | Varna Airport | 186 km 115 ml | |
BCM | Bacau Airport | 198 km 123 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 247 km 153 ml |