Thời gian hiện tại ở Măxineni, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măxineni, Judeţul Brăila – Măxineni. Đánh bẩy Măxineni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măxineni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măxineni, nhiều khách sạn ở Măxineni, dân số ở Măxineni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măxineni, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:31
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măxineni, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Măxineni, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°23'60" 45.4 |
Kinh độ | 27°37'60" 27.6333 |
Dân số | 3,758 |
Tính số lượt xem | 3,808 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,501 |
Về Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 244 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,859 |
Sân bay gần Măxineni, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 135 km 84 ml | |
BCM | Bacau Airport | 145 km 90 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 153 km 95 ml | |
IAS | Iasi Airport | 198 km 123 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 198 km 123 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 262 km 163 ml |