Thời gian hiện tại ở Latinu, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măxineni, Judeţul Brăila – Latinu. Đánh bẩy Latinu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Latinu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Latinu, nhiều khách sạn ở Latinu, dân số ở Latinu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Latinu, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:38
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Latinu, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Latinu, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°23'28" 45.3911 |
Kinh độ | 27°41'58" 27.6994 |
Dân số | 703 |
Tính số lượt xem | 737 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 244 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,560 |
Sân bay gần Latinu, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 131 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 148 km 92 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 157 km 97 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 196 km 122 ml | |
IAS | Iasi Airport | 199 km 123 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 263 km 163 ml |