Thời gian hiện tại ở Esna, Comuna Movila Miresii, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Movila Miresii, Judeţul Brăila – Esna. Đánh bẩy Esna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esna, nhiều khách sạn ở Esna, dân số ở Esna, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Esna, Comuna Movila Miresii, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:57
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esna, Comuna Movila Miresii, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Esna, Comuna Movila Miresii, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°12'4" 45.201 |
Kinh độ | 27°33'57" 27.5659 |
Dân số | 345 |
Tính số lượt xem | 375 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Comuna Movila Miresii, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 164 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,588 |
Sân bay gần Esna, Comuna Movila Miresii, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 119 km 74 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 137 km 85 ml | |
BCM | Bacau Airport | 164 km 102 ml | |
IAS | Iasi Airport | 220 km 137 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 220 km 137 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 285 km 177 ml |