Thời gian hiện tại ở Racoviţa, Comuna Racoviţa, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Racoviţa, Judeţul Brăila – Racoviţa. Đánh bẩy Racoviţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Racoviţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Racoviţa, nhiều khách sạn ở Racoviţa, dân số ở Racoviţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Racoviţa, Comuna Racoviţa, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:30
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Racoviţa, Comuna Racoviţa, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Racoviţa, Comuna Racoviţa, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°17'60" 45.3 |
Kinh độ | 27°26'60" 27.45 |
Dân số | 1,395 |
Tính số lượt xem | 1,442 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,489 |
Về Comuna Racoviţa, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 149 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,830 |
Sân bay gần Racoviţa, Comuna Racoviţa, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 133 km 83 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 135 km 84 ml | |
BCM | Bacau Airport | 151 km 94 ml | |
IAS | Iasi Airport | 209 km 130 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 215 km 134 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 275 km 171 ml |