Thời gian hiện tại ở Constantinești, Comuna Râmnicelu, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Râmnicelu, Judeţul Brăila – Constantinești. Đánh bẩy Constantinești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Constantinești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Constantinești, nhiều khách sạn ở Constantinești, dân số ở Constantinești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Constantinești, Comuna Râmnicelu, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:53
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Constantinești, Comuna Râmnicelu, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Constantinești, Comuna Râmnicelu, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°17'29" 45.2914 |
Kinh độ | 27°28'59" 27.4831 |
Dân số | 392 |
Tính số lượt xem | 440 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,506 |
Về Comuna Râmnicelu, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 220 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,008 |
Sân bay gần Constantinești, Comuna Râmnicelu, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 131 km 81 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 137 km 85 ml | |
BCM | Bacau Airport | 153 km 95 ml | |
IAS | Iasi Airport | 210 km 130 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 214 km 133 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 276 km 171 ml |