Thời gian hiện tại ở Filipești, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila – Filipești. Đánh bẩy Filipești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Filipești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Filipești, nhiều khách sạn ở Filipești, dân số ở Filipești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Filipești, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:43
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Filipești, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Filipești, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°6'48" 45.1132 |
Kinh độ | 27°20'52" 27.3477 |
Dân số | 927 |
Tính số lượt xem | 970 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,499 |
Về Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 165 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,675 |
Sân bay gần Filipești, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 117 km 73 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 124 km 77 ml | |
BCM | Bacau Airport | 169 km 105 ml | |
IAS | Iasi Airport | 230 km 143 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 237 km 147 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 297 km 184 ml |