Thời gian hiện tại ở Surdila-Găiseanca, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila – Surdila-Găiseanca. Đánh bẩy Surdila-Găiseanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Surdila-Găiseanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Surdila-Găiseanca, nhiều khách sạn ở Surdila-Găiseanca, dân số ở Surdila-Găiseanca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Surdila-Găiseanca, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:44
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Surdila-Găiseanca, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Surdila-Găiseanca, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°4'0" 45.0667 |
Kinh độ | 27°19'60" 27.3333 |
Dân số | 2,726 |
Tính số lượt xem | 2,774 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,506 |
Về Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 165 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,992 |
Sân bay gần Surdila-Găiseanca, Comuna Surdila-Găiseanca, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 113 km 70 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 121 km 75 ml | |
BCM | Bacau Airport | 174 km 108 ml | |
IAS | Iasi Airport | 236 km 146 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 242 km 150 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 302 km 188 ml |