Thời gian hiện tại ở Comăneasca, Comuna Tudor Vladimirescu, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tudor Vladimirescu, Judeţul Brăila – Comăneasca. Đánh bẩy Comăneasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Comăneasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Comăneasca, nhiều khách sạn ở Comăneasca, dân số ở Comăneasca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Comăneasca, Comuna Tudor Vladimirescu, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:43
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Comăneasca, Comuna Tudor Vladimirescu, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Comăneasca, Comuna Tudor Vladimirescu, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°13'22" 45.2229 |
Kinh độ | 27°41'59" 27.6997 |
Dân số | 263 |
Tính số lượt xem | 298 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Comuna Tudor Vladimirescu, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 160 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,362 |
Sân bay gần Comăneasca, Comuna Tudor Vladimirescu, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 115 km 72 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 147 km 91 ml | |
BCM | Bacau Airport | 166 km 103 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 213 km 132 ml | |
IAS | Iasi Airport | 217 km 135 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 282 km 175 ml |