Thời gian hiện tại ở Ghimbav, Oraş Ghimbav, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Ghimbav, Judeţul Braşov – Ghimbav. Đánh bẩy Ghimbav mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghimbav mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghimbav, nhiều khách sạn ở Ghimbav, dân số ở Ghimbav, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ghimbav, Oraş Ghimbav, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:59
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghimbav, Oraş Ghimbav, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Ghimbav, Oraş Ghimbav, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°40'0" 45.6667 |
Kinh độ | 25°30'0" 25.5 |
Dân số | 4,967 |
Tính số lượt xem | 5,024 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,612 |
Về Oraş Ghimbav, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 85 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,052 |
Sân bay gần Ghimbav, Oraş Ghimbav, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 110 km 68 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 130 km 81 ml | |
BCM | Bacau Airport | 149 km 92 ml | |
IAS | Iasi Airport | 234 km 145 ml | |
SCV | Suceava Airport | 234 km 146 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 297 km 184 ml |