Thời gian hiện tại ở Budila, Comuna Budila, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Budila, Judeţul Braşov – Budila. Đánh bẩy Budila mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budila mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budila, nhiều khách sạn ở Budila, dân số ở Budila, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Budila, Comuna Budila, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:05
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budila, Comuna Budila, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Budila, Comuna Budila, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°40'0" 45.6667 |
Kinh độ | 25°48'0" 25.8 |
Dân số | 3,405 |
Tính số lượt xem | 3,454 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,616 |
Về Comuna Budila, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 73 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,190 |
Sân bay gần Budila, Comuna Budila, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 124 km 77 ml | |
BCM | Bacau Airport | 133 km 83 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 133 km 83 ml | |
IAS | Iasi Airport | 218 km 136 ml | |
SCV | Suceava Airport | 229 km 142 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 283 km 176 ml |