Thời gian hiện tại ở Caţa, Comuna Caţa, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Caţa, Judeţul Braşov – Caţa. Đánh bẩy Caţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caţa, nhiều khách sạn ở Caţa, dân số ở Caţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Caţa, Comuna Caţa, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:37
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caţa, Comuna Caţa, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Caţa, Comuna Caţa, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 46°4'60" 46.0833 |
Kinh độ | 25°16'0" 25.2667 |
Dân số | 2,510 |
Tính số lượt xem | 2,562 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,620 |
Về Comuna Caţa, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 263 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,463 |
Sân bay gần Caţa, Comuna Caţa, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 96 km 60 ml | |
BCM | Bacau Airport | 137 km 85 ml | |
SCV | Suceava Airport | 197 km 122 ml | |
IAS | Iasi Airport | 217 km 135 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 249 km 154 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 315 km 196 ml |