Thời gian hiện tại ở Rupea Gară, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ungra, Judeţul Braşov – Rupea Gară. Đánh bẩy Rupea Gară mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rupea Gară mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rupea Gară, nhiều khách sạn ở Rupea Gară, dân số ở Rupea Gară, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rupea Gară, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:42
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rupea Gară, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Rupea Gară, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 46°1'0" 46.0167 |
Kinh độ | 25°16'0" 25.2667 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,790 |
Về Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 185 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 805,183 |
Sân bay gần Rupea Gară, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 94 km 59 ml | |
BCM | Bacau Airport | 140 km 87 ml | |
SCV | Suceava Airport | 204 km 127 ml | |
IAS | Iasi Airport | 221 km 137 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 256 km 159 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 322 km 200 ml |